Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ SDH trên đường truyền Viba / Ngô Thị Thu Thuỷ; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08881, PD/TK 08881
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 2 Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 3 Định vị trong thông tin di động / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08886, PD/TK 08886
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 4 Fundamentals of radio / I. Zherebtsov . - M. : Mir, 1969 . - 821 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00568
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 5 Hệ thống AIS vệ tinh tầm thấp leo và nghiên cứu phương pháp khử nhiễu trong máy thu AIS vệ tinh / Đỗ Quang Anh; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08876, PD/TK 08876
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 6 Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 7 Hệ thống truyền hình số và nghiên cứu phương pháp số hoá tín hiệu Video, Audio / Quách Đại Toàn; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08912, PD/TK 08912
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 8 Kỹ thuật tạo tín hiệu video sử dụng vi điều khiển AVR / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08925, PD/TK 08925
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 9 Kỹ thuật truyền tin hình cáp số. Cấu trúc dữ liệu, mã hoá kênh truyền và kiến trúc đường truyền / Phạm Thị Thơm; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08921, PD/TK 08921
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 10 Kỹ thuật vô tuyến điện. Tập 1 / Lê Hữu Toán . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 226 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: KTVTD 0012, KTVTD 0027, KTVTD 0041, KTVTD 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 11 Lý thuyết xếp hàng ứng dụng trong chuyển mạch gói và ứng dụng / Phạm Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 46 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08879, PD/TK 08879
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 12 Nghiên cứu các hệ thống vệ tinh phi địa tĩnh thông tin di động cá nhân toàn cầu (GMPCS - NONGEO). Phân tích mô hình kênh thông tin vệ tinh di động / Lưu Thị Hương; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08873, PD/TK 08873
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 13 Nghiên cứu công nghệ MMS trong hệ thống thông tin di động toàn cầu GSM. Đi sâu tính toán độ trễ thời gian thông tin / Lê Văn Việt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 57 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08877, PD/TK 08877
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 14 Nghiên cứu về Phading trong GSM và các biện pháp khắc phục / Phạm Thúc Trường; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08885, PD/TK 08885
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 15 Nguyên lý mạng Wireless-Lan. Đi sâu tính toán thiết kế vùng phủ sóng / Bùi Trọng Bình; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 56 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08930, PD/TK 08930
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 16 Nguyên lý vô tuyến điện. Tập 2/ Phương Xuân Nhàn . - H.: Đại học Bách khoa, 1967 . - 252 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00922
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 17 Phân tích nguyên nhân phát sinh nhiễu giữa các ký hiệu (ISI) do kênh truyền dẫn có băng tần hạn chế và các giải pháp khắc phục. Đi sâu tìm hiểu giải pháp ứng dụng bộ san bằng / Trần Xuân Thoả; Nghd.:TS.Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08883, PD/TK 08883
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 18 Quy hoạch và tối ưu hoá mạng vô tuyến GSM / Ngô Văn Nam; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08922, PD/TK 08922
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 19 Radar and electronic navigation/ G.J. Sonnenberg . - Lon don: Butterworths, 1951 . - 367 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01141-Pd/Lv 01143, Pm/Lv 01202-Pm/Lv 01208
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 20 Radio measurements/ F. Kushnir . - Moscow : Mir, 1978 . - 283 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01144-Pd/Lv 01146, Pm/Lv 01209-Pm/Lv 01215
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 21 Radio receivers / V. Barkan . - M. : Mir, 1973 . - 503 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00557
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 22 Radio regulation. Vol. 1 . - Kđ: Knxb, 1990 . - 746 tr.: Addendum; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01310-Pd/Lv 01312, Pm/Lv 01568-Pm/Lv 01584
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 23 Radio regulations =Appendices to the radio regulations. Vol 2/ International telecommunication union . - Kđ: Knxb, 1990 . - 1069 tr. : 23 Addendum ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01313-Pd/Lv 01315, Pm/Lv 01585-Pm/Lv 01601
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 24 Thiết bị truyền thanh/ Uỷ ban phát thanh và truyền hình Việt Nam . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 342 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00464
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 25 Thông tin di động, các công nghệ về tăng dung lượng kênh truyền và chống nhiễu / Phạm Quang Minh; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08878, PD/TK 08878
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 26 Thông tin vệ tinh/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 432 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01057, Pd/vt 01058, Pm/vt 02886-Pm/vt 02888, TTVT 00001-TTVT 00045
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 27 Tổng quan về tổng đài S12 A1000. Đi sâu tìm hiểu hệ thống báo hiệu số 7 / Võ Quang Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08919, PD/TK 08919
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 28 Trình bày tổng quan kỹ thuật nén ảnh trong truyền hình số. Đi sâu phân tích phương pháp nén ảnh ứng dụng biến đổi sóng con rời rạc (DWT) / Đỗ Trọng Thắng; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08882, PD/TK 08882
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 29 Vấn đề công suất đỉnh trên công suất trung bình trong truyền hình số mặt đất / Phạm Thị Mi; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08872, PD/TK 08872
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 30 Vô tuyến chuyển tiếp/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 330 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01059, Pd/vt 01060, Pm/vt 02854-Pm/vt 02861
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :